Thời khóa biểu
Buổi học | Tiết học | Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Buổi sáng | Tiết 1 | 7g30' | Lớp 3/2 | Lớp 32 | Lớp 31 | / | Lớp 31 | Phụ đạo-Bồi dưỡng Tiếng Anh |
Tiết 2 | 8g15' | Lớp 5/2 | Lớp 4 | Lớp 4 | Lớp 31 | Lớp 51 | / | |
Tiết 3 | 9g20' | / | Lớp 31 | Lớp 51 | Lớp 52 | Lớp 4 | / | |
Tiết 4 | 10g5' | Lớp 5/1 | Lớp 51 | Lớp 32 | Lớp 4 | Lớp 52 | Phụ đạo-Bồi dưỡng Tiếng Anh | |
Buổi chiều | Tiết 5 | 13g50' | / | Lớp 52 | / | Lớp 32 | / | / |
Tiết 6 | 14g35' | / | / | / | / | / | Phụ đạo-Bồi dưỡng Tiếng Anh | |
Tiết 7 | 15g20' | / | / | / | / | / |
Bồi dưỡng Toán Tiếng Anh |
Buổi học | Tiết học | Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Buổi sáng | Tiết 1 | 7g30' | / | / | Lớp 1/4 | Lớp 1/1 | Lớp 2/1 | Bồi dưỡng Tiếng Anh Lớp 3 |
Tiết 2 | 8g15' | Lớp 2/2 | / | Lớp 1/2 | / | Lớp 1/1 | Bồi dưỡng Tiếng Anh Lớp 3 | |
Tiết 3 | 9g20' | Lớp 1/2 | Lớp 1/3 | Lớp 2/1 | Lớp 2/2 | Lớp 2/2 |
Bồi dưỡng Tiếng Anh Lớp 4 |
|
Tiết 4 | 10g5' | Lớp 1/4 | Lớp 1/4 | Lớp 1/3 | Lớp 2/1 | Lớp 1/2 |
Bồi dưỡng Tiếng Anh Lớp 4 |
|
Buổi chiều | Tiết 5 | 13g50' | Lớp 1/3 | Lớp 1/1 | / | Lớp 1/4 | / |
Bồi dưỡng Tiếng Anh Lớp 5 |
Tiết 6 | 14g35' | Lớp 1/1 | Lớp 2/1 | / | Lớp 1/3 | / |
Bồi dưỡng Tiếng Anh Lớp 5 |
|
Tiết 7 | 15g20' | / | Lớp 2/2 | / | Lớp 1/2 | / | Bồi dưỡng Toán Anh văn |
Thời gian | Thứ | Lớp |
14 giờ đến 16 giờ | Thứ 4 và Thứ 6 | Lớp 1 |
14 giờ đến 16 giờ | Thứ 4 và Thứ 6 | Lớp 2 + 3 |
Ghi chú: Học sinh học tại Phòng máy lạnh
Buổi học | Tiết học | Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Buổi sáng | Tiết 1 | 7g30' | / | / | / | / | / | Lớp 4 (HĐNK) |
Tiết 2 | 8g15' | / | / | / | / | / | Lớp 4 (HĐNK) | |
Tiết 3 | 9g20' | / | / | / | / | Lớp 4/1 (ÂN) | Lớp 3 (HĐNK) | |
Tiết 4 | 10g5' | / | / | /
|
/ | Lớp 2/1 (ÂN) |
Lớp 3 (HĐNK) |
|
Buổi chiều | Tiết 5 | 13g50' | Lớp 1/1 (ÂN) | Lớp 1/3 (ÂN) | Lớp 5/2 (ÂN) | Lớp 4/2 (ÂN) | Lớp 5/1 (ÂN) | / |
Tiết 6 | 14g35' | Lớp 3/2 (ÂN) | Lớp 1/2 (ÂN) | Lớp 2/2 (ÂN) | Lớp 1/2 (HĐNK) | Lớp 3/1 (ÂN) | Lớp 5 (HĐNK) | |
Tiết 7 | 15g20' | Chào cờ | Lớp 2/1 (HĐNK) | Lớp 1/1 (HĐNK) | Lớp 1/3 (HĐNK) | Lớp 2/2 (HĐNK) |
Lớp 5 (HĐNK) |
Thời gian |
Lớp |
7 giờ 30 phút đến 8 giờ 10 phút |
Lớp 3/1 + 3/2 |
8 giờ 10 phút đến 8 giờ 50 phút |
Lớp 2/1 + 2/2 |
9 giờ 20 phút đến 10giờ |
Lớp 1/1 + 1/2 |
10 giờ đến 10 giờ 40 phút |
Lớp 4/1 + 4/2 |
13 giờ 50 phút đến 14 giờ 30 phút |
Lớp 5/1 + 5/2 |
Ghi chú:
- Thời gian: Tuần 2 + Tuần 4 / tháng (Thứ 7)
- Địa điểm: Khu vực thi đấu gần hồ bơi
Thời gian |
Lớp |
Sĩ số |
7 giờ 30 phút đến 8 giờ 10 phút |
Lớp 3/1 + /32 |
|
8 giờ 10 phút đến 8 giờ 50 phút |
Lớp 2/1 + 2/2 |
|
9 giờ 20 phút đến 10giờ |
Lớp 1/1 + 1/2 |
|
10 giờ đến 10 giờ 40 phút |
Lớp 4/1 + 4/2 |
|
13 giờ 50 phút đến 14 giờ 30 phút |
Lớp 5/1 + 5/2 |
|
Ghi chú:
- Thời gian: Tuần 2 + Tuần 4/tháng (Thứ 7)
- Địa điểm: Tập nhịp điệu ở hồ bơi